Phối cảnh Dĩ An:
Quy mô như sau:
STT | HẠNG MỤC | DIỆN TÍCH XÂY DỰNG (m2) | TỶ LỆ (%) |
A | NHÓM CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | 30.966,6 | 77,07% |
1 | Đường giao thông nội bộ | 13.959,1 | 34.74% |
2 | Công viên cây xanh | 13.959,1 | 34.74% |
3 | Đất hạ tầng | 116 | 0.288% |
4 | Đất dự trữ đường sắt | 1.629,5 | 4.05% |
B | NHÓM CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ NHÀ TANG LỄ | 9211,7 | 22,93% |
1 | Nhà tang lễ | 2.848,9 | 7.09% |
2 | Nhà dịch vụ tổng hợp | 812.7 | 2.02% |
3 | Nhà quàng xác | 532,5 | 1.32% |
4 | Tháp lưu cốt (2 tháp) | 120 | 0.3% |
5 | Nhà để xe, sân bãi | 4,894 | 12.2% |
TỔNG CỘNG | 40.178,6 | 100% |